Characters remaining: 500/500
Translation

corn salad

Academic
Friendly

Từ "corn salad" trong tiếng Anh có nghĩa "xa-lát ngô" hay "xa-lát đồng quê". Đây một loại salad được làm chủ yếu từ ngô, thường ngô tươi hoặc ngô đã được chế biến, kết hợp với các loại rau xanh khác như xà lách, cà chua, hành tây các gia vị khác. Món này thường được ăn như một món khai vị hoặc món ăn kèm trong bữa chính.

Các biến thể của từ
  • Corn: Ngô, có thể dùng để chỉ hạt ngô hoặc cây ngô.
  • Salad: Xa-lát, món ăn thường được chế biến từ rau sống, trái cây, hoặc các thành phần khác trộn với nhau.
dụ về sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "I made a delicious corn salad for the picnic." (Tôi đã làm một món xa-lát ngô ngon cho buổi ngoại.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The corn salad, with its vibrant colors and fresh flavors, was the highlight of the summer barbecue." (Món xa-lát ngô, với màu sắc rực rỡ hương vị tươi mát, điểm nhấn của buổi tiệc nướng mùa .)
Từ gần giống
  • Bean salad: Xa-lát đậu, cũng một loại salad nhưng chủ yếu được làm từ các loại đậu.
  • Vegetable salad: Xa-lát rau củ, salad chứa nhiều loại rau củ khác nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Mixed salad: Xa-lát trộn, thường bao gồm nhiều loại rau trái cây khác nhau.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Salad days”: Những ngày tháng tươi đẹp, thường để chỉ thời kỳ thanh xuân hoặc lúc còn trẻ, khi mọi thứ có vẻ dễ dàng vui vẻ.
  • “Tossed salad: Xa-lát trộn, thường chỉ việc trộn các thành phần lại với nhau.
Chú ý
  • Mặc dù "corn salad" thường được hiểu xa-lát ngô, nhưng có thể nhiều công thức khác nhau với các thành phần đa dạng. Một số nơi còn gọi món này "corn salsa" nếu thêm gia vị như ớt chanh.
Noun
  1. xa-lát ngô hay xa-lát đồng quê

Words Containing "corn salad"

Comments and discussion on the word "corn salad"